Mỗi người đều có một thói quen, một sở thích riêng. Khi viết về thói quen hàng ngày của mình bạn sẽ trình bày như thế nào? Hôm nay magdalenarybarikova.com sẽ hướng dẫn bạn cách viết bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh cùng với đó là tổng hợp các bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh hay nhất.
Bạn đang xem: Viết đoạn văn về thói quen hàng ngày bằng tiếng anh

1. Bố cục bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Cũng giống như bài viết về trải nghiệm của bản thân bằng tiếng Anh, bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh bạn phải đảm bảo đủ 3 phần là mở bài, thân bài và kết bài.
Phần mở bài
Trong phần mở bài của bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh, bạn hãy nêu khái quát về thói quen mình hay làm trong một ngày.
Ví dụ:
I have a habit of reading in my free time every day.Tôi có thói quen đọc sách vào thời gian rảnh mỗi ngày.
Phần thân bài
Ở phần thân bài, bạn hãy đưa ra các luận điểm nêu rõ hơn về thói quen hàng ngày của mình.
Dưới đây là một số mẫu câu thường dùng để viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
I spend a lot of time on + N/ V-ing: Tôi dành nhiều thời gian vào việc…;
You’ll always see/find me + V-ing: Bạn sẽ thường thấy tôi làm…;
I (often) tend to…(+ to V): Tôi thường làm việc gì đó theo xu hướng…;
V-ing is a big part of my life: … là một phần cuộc sống của tôi;
I have a habit of..+ N/V-ing): Tôi có thói quen…
Ví dụ:
Whenever I have time I will read. I usually carry a book that I am half-reading in my bag.Bất cứ khi nào có thời gian tôi sẽ đọc. Tôi thường mang theo một cuốn sách mà mình đang đọc dở trong cặp sách của tôi.
Phần kết bài
Hãy nêu cảm nhận về thói quen của bản thân bạn. Nếu chúng tốt, hãy hát huy chúng. Còn nếu không tốt, hãy đưa ra biện pháp cải thiện.
Ví dụ:
In the future I will keep this useful habit. If you are free, you can practice reading habits like me.Tương lai tôi sẽ giữ thói quen hữu ích này. Nếu các bạn đang rảnh rỗi thì có thể tập thói quen đọc sách giống tôi.
2. Từ vựng thường dùng để viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
2.1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động buổi sáng
Get up: Thức dậyWake up: Tỉnh giấcWash face: Rửa mặtBrush teeth: Đánh răngHave shower: Tắm vòi senGet dressed: Thay quần áoMakeup: Trang điểm
Have breakfast: Ăn sángGo to school: Đến trườngWork: Làm việc
2.2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động buổi trưa
Have a lunch: Ăn trưaNapping: Ngủ trưaRelax: Thư giãnLeave school: Tan trường2.3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động buổi tối
Get off work: Tan sởGo home, get home: Về nhàSurf the Internet: Lướt mạngWatch TV: Xem tiviDo homework: Làm bài tập về nhàGo out for dinner/ drinks: Đi ăn/ uống bên ngoàiHang out: đi chơiMake dinner: Nấu bữa tốiGo to sleep: Đi ngủ3. Mẫu câu thường được sử dụng trong viết về thói quen hằng ngày bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng được dùng trong các bài viết về thói quen hằng ngày bằng tiếng Anh.
I spend a lot of time on something.Tôi dành nhiều thời gian cho việc gì.I usually do something 2 times a week.Tôi thường làm gì đó 2 lần một tuần.I love to do something.Tôi thích làm gì đó.I will do something when …Tôi sẽ làm gì đó khi…I think it is very important.Tôi cho rằng việc gì đó rất quan trọng.You will often see me doing something.Bạn sẽ thường thấy tôi làm gì đó.I usually wake up at 6 o’clock on weekdays, and I always have breakfast at home.Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ đồng hồ trong các ngày trong tuần và tôi luôn ăn sáng ở nhàAfter breakfast, I spend about ten minutes just making up.Sau bữa sáng, tôi dành khoảng mười phút chỉ để trang điểm.I have a lunch break at 12 o’clock, and I choose to take the bus back home to have lunch with my mother instead of eating at the canteen with my friends.Tôi nghỉ trưa lúc 12 giờ và tôi chọn bắt xe buýt trở về nhà để ăn trưa với mẹ thay vì ăn ở căng tin với bạn bè.I have a habit of watching TV while eating dinner.Tôi có thói quen xem TV trong khi ăn tốiWhat I love to do every night is reading books.Điều tôi thích làm hàng đêm là đọc sáchWhenever I do not have new books to read; I choose to play video games.Xem thêm: Phong Trào Toàn Dân Bảo Vệ An Ninh Tổ Quốc Trong Tình Hình Mới
Bất cứ khi nào tôi không có sách mới để đọc; Tôi chọn chơi trò chơi điện tửI go to sleep at about 10 o’clock.Tôi đi ngủ vào khoảng 10 giờ.